Có 2 kết quả:
弹性模量 tán xìng mó liàng ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄛˊ ㄌㄧㄤˋ • 彈性模量 tán xìng mó liàng ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄛˊ ㄌㄧㄤˋ
tán xìng mó liàng ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄛˊ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modulus of elasticity
(2) coefficient of restitution
(2) coefficient of restitution
Bình luận 0
tán xìng mó liàng ㄊㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄇㄛˊ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modulus of elasticity
(2) coefficient of restitution
(2) coefficient of restitution
Bình luận 0